Đặc tính (Characteristics)
An toàn quang sinh học | ✔ |
Sáng dịu cho mắt | ✔ |
Chất lượng sáng cao trong suốt 20.000h | ✔ |
Thiết kế & Kiểu dáng (Design & Style)
Thiết kế (Design) | Hiện đại/Tối giản |
Vật liệu thân (Material) | Nhựa |
Chất lượng ánh sáng (Light characteristics)
Quang thông (Nominal luminous flux) | 9600 lm |
Hiệu suất sáng (Lumen/Watt) | 120 lm/W |
Nhiệt độ màu (CCT) | 6500K (Ánh sáng trắng) |
Hệ số hoàn màu (CRI) | >80 |
Góc chiếu (Beam angle) | 200° |
Thời gian khởi động (Starting time) | <0.5s |
Thông số điện (Power consumption)
Công suất (Watt) | 80 W |
Điện áp có thể hoạt động (Voltage) | (150 – 250) V |
Nguồn điện danh định (Voltage/Frequency) | 220V/50 Hz |
Dòng điện (Max Current) | 80 mA |
Tương thích điện từ trường (EMC/EMI) | CISPR 15 |
Loại nguồn (Driver type) | Không tách rời |
Hệ số công suất | 0.5 |
Ứng dụng (Applications)
Nhiệt độ hoạt động (Operating Temperature Range) | -10°C ~ 50°C |
Độ ẩm môi trường (Ambient humidity) | 85 % RH |
Không gian sử dụng (Application) | Trong nhà |
Hiệu ứng chiếu sáng (Lighting needs) | Ánh sáng tiêu chuẩn: – 6500K: ánh sáng trắng, sắc nét, tạo sự tập trung cho học tập và làm việc |
Tính năng (Feature) | – Đổi màu: Không – Cảm ứng: Không – Điều khiển từ xa: Không |
Chỉ số bảo vệ
Cấp bảo vệ (IP code) | IP2.0 |
Kích thước sản phẩm (Product Dimensions)
Kích thước | (D)140mm – (H)255mm |
Hình dạng (Lamp Shape) | Bóng trụ |
Loại (Socket) | E27 |
Thông tin khác (Others)
Tuổi thọ đèn (Nominal lifetime) | 20000 giờ |
Chu kỳ tắt/bật (Number of switch cycles) | 10000 lần |
Bảo hành (Warranty) | 2 năm |
Phát thải ô nhiễm | Không |
Hóa chất gây hại | Không |
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN), tiêu chuẩn Quốc tế (IEC) | TCVN 8782:2017/ IEC 62560:2015 |
Tiêu chuẩn hệ thống quản lý chất lượng | ISO 9001 ISO 14001 ISO 45001 SA8000 |
Thông tin đóng gói (Packaging dimensions and weight)
SKU | 500200168 |
Quy cách đóng gói (Package) | 12 chiếc/thùng |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.