Đặc tính (Characteristics)
Sáng dịu cho mắt | ✔ |
Chất lượng sáng cao trong suốt 20.000h | ✔ |
Phù hợp với mọi loại máng đèn, không dùng tắc te & chấn lưu điện từ, dễ dàng lắp đặt và thay thế | ✔ |
Ánh sáng được phân bố đồng đều thông qua tấm dẫn quang cao cấp, không gây chói lóa | ✔ |
Thiết kế & Kiểu dáng (Design & Style)
Thiết kế (Design) | Hiện đại |
Vật liệu thân (Material) | Nhựa |
Chất lượng ánh sáng (Light characteristics)
Quang thông (Nominal luminous flux) | 4000 lm |
Hiệu suất sáng (Lumen/Watt) | 100 lm/W |
Nhiệt độ màu (CCT) | 6500K (Ánh sáng trắng) |
Hệ số hoàn màu (CRI) | >80 |
Góc chiếu (Beam angle) | 120° |
Thời gian khởi động (Starting time) | <0.5s |
Thông số điện (Power consumption)
Công suất (Watt) | 60 W |
Điện áp có thể hoạt động (Voltage) | (150 – 250) V |
Nguồn điện danh định (Voltage/Frequency) | 220V/50 Hz |
Dòng điện (Max Current) | 400 mA |
Loại nguồn (Driver type) | Không tách rời |
Hệ số công suất | 0.5 |
Ứng dụng (Applications)
Nhiệt độ hoạt động (Operating Temperature Range) | -10°C ~ 40°C |
Độ ẩm môi trường (Ambient humidity) | 85 % RH |
Không gian sử dụng (Application) | Trong nhà |
Hiệu ứng chiếu sáng (Lighting needs) | Ánh sáng tiêu chuẩn: – 6500K: ánh sáng trắng, sắc nét, tạo sự tập trung cho học tập và làm việc |
Kích thước sản phẩm (Product Dimensions)
Kích thước | 1200mm x 74mm |
Hình dạng (Lamp Shape) | Ovan |
Thông tin khác (Others)
Tuổi thọ đèn (Nominal lifetime) | 20000 giờ |
Chu kỳ tắt/bật (Number of switch cycles) | 10000 lần |
Bảo hành (Warranty) | 2 năm |
Phát thải ô nhiễm | Không |
Hóa chất gây hại | Không |
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN), tiêu chuẩn Quốc tế (IEC) | TCVN 7722-1:2017/ IEC 60598-1:2014 |
Tiêu chuẩn hệ thống quản lý chất lượng | ISO 9001 ISO 14001 ISO 45001 SA8000 |
Thông tin đóng gói (Packaging dimensions and weight)
SKU | 500300053 |
Quy cách đóng gói (Package) | 20 chiếc/thùng |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.